--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get going chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unfeather
:
vặt lông
+
ret
:
giầm (gai, đay cho róc sợi ra)
+
enforceable
:
có thể thi hành được (luật lệ); có thể ép buộc được
+
douglas fairbanks jr.
:
diễn viên nam, con trai của Douglas Elton Fairbanks, (1909-2000)
+
compressed air
:
không khí néncompressed air is often used to power machineskhông khí nén thường được dùng trong máy lực.